Có 2 kết quả:
动平衡 dòng píng héng ㄉㄨㄥˋ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄥˊ • 動平衡 dòng píng héng ㄉㄨㄥˋ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dynamic equilibrium
(2) dynamic balancing
(2) dynamic balancing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dynamic equilibrium
(2) dynamic balancing
(2) dynamic balancing
Bình luận 0